Có 2 kết quả:

待复 dài fù ㄉㄞˋ ㄈㄨˋ待復 dài fù ㄉㄞˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be advised
(2) awaiting an answer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be advised
(2) awaiting an answer

Bình luận 0